Tổng quan:
+ Quy cách: Cu/XLPE/PVC
+ Ruột dẫn: Đồng 99,99%.
+ Số lõi: 2,3,4,5
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2.
+ Mặt cắt danh định: Từ 0,75 mm2 đến 800 mm2
+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV
+ Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa: 900C
+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây: 250 oC
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn
+ Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng: Cáp điện lực 1 đến 5 lõi , ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bằng nhựa PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, tần số 50Hz, lắp đặt cố định
Ghi chú: Ngoài các quy cách nêu trên, CADI-SUN có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.
TT |
Tên sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn |
Đơn giá
(Đã bao gåm VAT 10%) |
Chiều dài đóng gói |
Dây pha |
Trung tính |
Giá buôn |
Giá bán lẻ |
Số sợi |
ĐK |
Số sợi |
ĐK |
VND/mét |
VND/mét |
m |
1 |
CXV 3x2.5+1x1.5 |
7 |
0.67 |
7 |
0.52 |
32,970 |
34,618 |
2,000 |
2 |
CXV 3x4+1x2.5 |
7 |
0.85 |
7 |
0.67 |
48,829 |
51,270 |
2,000 |
3 |
CXV 3x6+1x4 |
7 |
1.05 |
7 |
0.85 |
70,135 |
73,642 |
2,000 |
5 |
CXV 3x10+1x6 |
7 |
Compact |
7 |
1.05 |
107,971 |
113,369 |
1,000 |
10 |
CXV 3x16+1x10 |
7 |
Compact |
7 |
Compact |
167,360 |
175,728 |
1,000 |
13 |
CXV 3x25+1x16 |
7 |
Compact |
7 |
Compact |
256,354 |
269,171 |
1,000 |
15 |
CXV 3x35+1x16 |
7 |
Compact |
7 |
Compact |
338,267 |
355,180 |
1,000 |
16 |
CXV 3x35+1x25 |
7 |
Compact |
7 |
Compact |
363,137 |
381,294 |
1,000 |
19 |
CXV 3x50+1x25 |
7 |
Compact |
7 |
Compact |
472,569 |
496,197 |
1,000 |
20 |
CXV 3x50+1x35 |
7 |
Compact |
7 |
Compact |
499,984 |
524,984 |
1,000 |
23 |
CXV 3x70+1x35 |
19 |
Compact |
7 |
Compact |
665,082 |
698,336 |
1,000 |
24 |
CXV 3x70+1x50 |
19 |
Compact |
7 |
Compact |
701,363 |
736,431 |
1,000 |
27 |
CXV 3x95+1x50 |
19 |
Compact |
7 |
Compact |
913,305 |
958,970 |
1,000 |
28 |
CXV 3x95+1x70 |
19 |
Compact |
19 |
Compact |
967,785 |
1,016,174 |
1,000 |
32 |
CXV 3x120+1x70 |
19 |
Compact |
19 |
Compact |
1,165,647 |
1,223,930 |
500 |
33 |
CXV 3x120+1x95 |
19 |
Compact |
19 |
Compact |
1,239,029 |
1,300,981 |
500 |
36 |
CXV 3x150+1x70 |
19 |
Compact |
19 |
Compact |
1,405,193 |
1,475,453 |
500 |
37 |
CXV 3x150+1x95 |
19 |
Compact |
19 |
Compact |
1,478,099 |
1,552,004 |
500 |
38 |
CXV 3x150+1x120 |
19 |
Compact |
19 |
Compact |
1,545,157 |
1,622,415 |
500 |
39 |
CXV 3x185+1x95 |
37 |
Compact |
19 |
Compact |
1,784,314 |
1,873,530 |
500 |
40 |
CXV 3x185+1x120 |
37 |
Compact |
19 |
Compact |
1,851,608 |
1,944,189 |
500 |
41 |
CXV 3x185+1x150 |
37 |
Compact |
19 |
Compact |
1,931,521 |
2,028,097 |
500 |
43 |
CXV 3x240+1x120 |
37 |
Compact |
19 |
Compact |
2,314,890 |
2,430,634 |
250 |
44 |
CXV 3x240+1x150 |
37 |
Compact |
19 |
Compact |
2,394,972 |
2,514,721 |
250 |
45 |
CXV 3x240+1x185 |
37 |
Compact |
37 |
Compact |
2,497,229 |
2,622,090 |
250 |
46 |
CXV 3x300+1x150 |
37 |
Compact |
19 |
Compact |
2,890,825 |
3,035,366 |
250 |
47 |
CXV 3x300+1x185 |
37 |
Compact |
37 |
Compact |
2,996,390 |
3,146,210 |
250 |
48 |
CXV 3x300+1x240 |
37 |
Compact |
37 |
Compact |
3,151,238 |
3,308,800 |
250 |